Có 3 kết quả:

惶惶 huáng huáng ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄤˊ皇皇 huáng huáng ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄤˊ遑遑 huáng huáng ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄤˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) hurried
(2) anxious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0