Có 3 kết quả:
惶惶 huáng huáng ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄤˊ • 皇皇 huáng huáng ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄤˊ • 遑遑 huáng huáng ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alarmed
(2) anxious
(2) anxious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnificent
(2) variant of 惶惶[huang2 huang2]
(3) variant of 遑遑[huang2 huang2]
(2) variant of 惶惶[huang2 huang2]
(3) variant of 遑遑[huang2 huang2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurried
(2) anxious
(2) anxious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0